0 | Bài 1: Phần giới thiệu | 00:00:46 | Khóa free | Học ngay |
1 | Bài 2: Meet new colleagues (Gặp gỡ các đồng nghiệp mới) | 00:08:09 | Khóa free | Học ngay |
2 | Bài 3: Daily routine at work (Các hoạt động thường ngày trong công việc) | 00:07:52 | Khóa free | Học ngay |
3 | Bài 4: The world of business (Thế giới kinh doanh) (P1) | 00:06:25 | Khóa free | Học ngay |
4 | Bài 5: The world of business (Thế giới kinh doanh) (P2) | 00:02:30 | Khóa free | Học ngay |
5 | Bài 6: Office equipment (Các đồ dùng, thiết bị văn phòng) | 00:05:19 | Khóa free | Học ngay |
6 | Bài 7: Ask questions at work (Đặt câu hỏi ở cơ quan) | 00:07:57 | Khóa free | Học ngay |
7 | Bài 8: Exchange information (trao đổi thông tin) | 00:06:49 | Khóa free | Học ngay |
8 | Bài 9: Skills and experience (Kĩ năng và kinh nghiệm) | 00:07:40 | Khóa free | Học ngay |
9 | Bài 10: Skills and experience (Kĩ năng và kinh nghiệm) (P2) | 00:01:40 | Khóa free | Học ngay |
10 | Bài 11: Jobs and work (Nghề nghiệp và Công việc) (P1) | 00:07:01 | Khóa free | Học ngay |
11 | Bài 12: Jobs and work (Nghề nghiệp và Công việc) (P2) | 00:06:45 | Khóa free | Học ngay |
12 | Bài 13: Choose the job (Chọn công việc) (P1) | 00:05:51 | Khóa free | Học ngay |
13 | Bài 14: Choose the job (Chọn công việc) (P2) | 00:06:45 | Khóa free | Học ngay |
14 | Bài 15: Money vocabulary (Từ vựng về Tiền bạc) | 00:06:24 | Khóa free | Học ngay |
15 | Bài 16: Personal qualities (Phẩm chất cá nhân) (P1) | 00:08:14 | Khóa free | Học ngay |
16 | Bài 17: Personal qualities (Phẩm chất cá nhân) (P2) | 00:00:58 | Khóa free | Học ngay |
17 | Bài 18: Describing jobs (Mô tả công việc) (P1) | 00:07:13 | Khóa free | Học ngay |
18 | Bài 19: Describing jobs (Mô tả công việc) (P2) | 00:03:38 | Khóa free | Học ngay |
19 | Bài 20: Workplace rules (thông lệ ở nơi làm việc) | 00:06:23 | Khóa free | Học ngay |
20 | Bài 21: Time vocabulary (Từ vựng về thời gian) | 00:06:03 | Khóa free | Học ngay |
21 | Bài 22: Habits and Hobbies (Sở thích và thói quen) | 00:06:37 | Khóa free | Học ngay |
22 | Bài 23: Habits and Hobbies (Sở thích và thói quen) (P2) | 00:02:33 | Khóa free | Học ngay |
23 | Bài 24: Activities in the past (Hoạt động trong quá khứ) (P1) | 00:06:05 | Khóa free | Học ngay |
24 | Bài 25: Activities in the past (Hoạt động trong quá khứ) (P2) | 00:02:11 | Khóa free | Học ngay |
25 | Bài 26: Date and Time (Ngày tháng và giờ giấc) (P1) | 00:07:23 | Khóa free | Học ngay |
26 | Bài 27: Date and Time (Ngày tháng và giờ giấc) (P2) | 00:02:45 | Khóa free | Học ngay |
27 | Bài 28: Work history (Lịch sử nghề nghiệp) (P1) | 00:06:57 | Khóa free | Học ngay |
28 | Bài 29: Work history (Lịch sử nghề nghiệp) (P2) | 00:01:33 | Khóa free | Học ngay |
29 | Bài 30: Company history (Lịch sử công ty) | 00:06:28 | Khóa free | Học ngay |
30 | Bài 31: Talk about your plans (Nói về kế hoạch của bạn) | 00:06:02 | Khóa free | Học ngay |
31 | Bài 32: Accept and Refuse (Đồng ý và từ chối) (P1) | 00:05:49 | Khóa free | Học ngay |
32 | Bài 33: Accept and Refuse (Đồng ý và từ chối) (P2) | 00:05:13 | Khóa free | Học ngay |
33 | Bài 34: Present your ideas (Trình bày ý kiến) (P1) | 00:06:32 | Khóa free | Học ngay |
34 | Bài 35: Present your ideas (Trình bày ý kiến) (P2) | 00:02:55 | Khóa free | Học ngay |
35 | Bài 36: Suggest and Advice (Đề nghị và lời khuyên) (P1) | 00:06:55 | Khóa free | Học ngay |
36 | Bài 37: Suggest and Advice (Đề nghị và lời khuyên) (P2) | 00:03:00 | Khóa free | Học ngay |
37 | Bài 38: Make a presentation (Thuyết trình) (P1) | 00:05:01 | Khóa free | Học ngay |
38 | Bài 39: Make a presentation (Thuyết trình) (P2) | 00:01:58 | Khóa free | Học ngay |
39 | Bài 40: Regulations and Request (Luật lệ và lời yêu cầu) | 00:06:51 | Khóa free | Học ngay |
40 | Bài 41: Apologies and Explanation (Xin lỗi và Giải thích) | 00:06:11 | Khóa free | Học ngay |
41 | Bài 42: Missions and Goals (Nhiệm vụ và mục tiêu) (P1) | 00:06:53 | Khóa free | Học ngay |
42 | Bài 43: Missions and Goals (Nhiệm vụ và mục tiêu) (P2) | 00:01:57 | Khóa free | Học ngay |
43 | Bài 44: Handling Customer complaints (Giải quyết khiếu nại) | 00:05:46 | Khóa free | Học ngay |
44 | Bài 45: Writing a resume (Viết hồ sơ cá nhân) | 00:07:17 | Khóa free | Học ngay |
45 | Bài 46: Write an email (Viết email) (P1) | 00:06:57 | Khóa free | Học ngay |
46 | Bài 47: Write an email (Viết email) (P2) | 00:03:35 | Khóa free | Học ngay |